Zalo
Quét mã QR
HÀ THỦ Ô
Phân loại
Hà thủ ô được phân thành hai loại chính, mỗi loại có đặc điểm và công dụng riêng:
Hà thủ ô đỏ (Polygonum multiflorum)
Đặc điểm: Đây là loại phổ biến nhất và có giá trị cao trong y học cổ truyền. Rễ của hà thủ ô đỏ thường có màu đỏ nâu, hình dạng giống củ khoai, phần lõi màu trắng ngà.
Công dụng: Có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, như bổ gan, thận, tăng cường tuần hoàn máu, chống lão hóa và cải thiện tóc. Nó thường được sử dụng để chế biến trong các bài thuốc bổ, đặc biệt là với những ai có nhu cầu cải thiện tóc và làm chậm quá trình lão hóa.
Hà thủ ô trắng (Streptocaulon juventas):
Đặc điểm: Hà thủ ô trắng có rễ màu trắng, nhỏ hơn và ít được ưa chuộng hơn loại đỏ. Loại này có thể mọc hoang nhiều ở rừng và các vùng núi, thân cây thường leo và không phổ biến bằng.
Công dụng: Công dụng của hà thủ ô trắng không mạnh và phong phú như đỏ. Loại này chủ yếu có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, hỗ trợ tiêu hóa và cải thiện sức khỏe chung. Loại trắng không thường được dùng để bồi bổ cơ thể và chăm sóc tóc như đỏ.
Trong y học cổ truyền, hà thủ ô đỏ được coi là loại có giá trị cao hơn và an toàn hơn cho sức khỏe nếu được chế biến đúng cách.
Hà thủ ô trắng ít được sử dụng do công dụng không mạnh bằng, và thường chỉ dùng trong các bài thuốc bổ trợ cho tiêu hóa hoặc thanh nhiệt.
Hà thủ ô đỏ (Polygonum multiflorum), còn gọi là hà thủ ô dây, có những đặc điểm nổi bật cả về hình dáng lẫn dược tính. Đây là một loại cây leo, thân dây, sống lâu năm. Phần rễ của hà thủ ô đỏ có màu nâu đỏ, phần lõi thường có màu trắng hoặc hơi ngà, và rễ phát triển thành củ lớn, có hình dáng giống như con người nên còn được gọi là “nhân hình.” Lá cây có hình tim, mọc đối xứng, mép lá hơi gợn sóng. Hoa nhỏ màu trắng hoặc hồng nhạt, mọc thành chùm ở đầu cành.
Về dược tính, hà thủ ô đỏ chứa nhiều hoạt chất quý như anthraquinone, chrysophanol, emodin, và các loại đường phức hợp, giúp tăng cường sức khỏe, chống oxy hóa và làm chậm quá trình lão hóa. Hà thủ ô đỏ nổi tiếng với công dụng hỗ trợ làm đen tóc, cải thiện tình trạng tóc rụng, bổ máu, và bồi bổ cơ thể. Trong y học cổ truyền, hà thủ ô thường được dùng dưới dạng hà thủ ô chế, tức là sau khi được ngâm và hấp với đậu đen để tăng cường dược tính và giảm độc tính tự nhiên.
Hà thủ ô có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau để tận dụng các lợi ích sức khỏe của nó.
Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:
Ngâm rượu: Hà thủ ô ngâm rượu là phương pháp phổ biến, giúp tăng cường tuần hoàn máu và cải thiện sức khỏe xương khớp. Cắt hà thủ ô thành lát, phơi khô, sau đó ngâm với rượu trắng trong khoảng 1-2 tháng. Mỗi ngày dùng một chén nhỏ (15-20ml) để phát huy tác dụng.
Pha trà: Hà thủ ô khô cũng có thể pha trà. Chỉ cần cho một ít hà thủ ô khô vào nước nóng, hãm trong 5-10 phút là có thể uống như trà. Trà hà thủ ô có tác dụng thư giãn, giúp cải thiện giấc ngủ và giảm căng thẳng.
Dùng trong các bài thuốc kết hợp: Hà thủ ô thường được kết hợp với các loại thảo dược khác như đương quy, bạch thược, sinh địa để bồi bổ cơ thể và hỗ trợ các bệnh về gan, thận.
Chế biến món ăn: Hà thủ ô có thể dùng trong các món hầm như hầm với thịt gà, thịt heo hoặc đậu đen để làm món bổ dưỡng cho cơ thể.
Khi sử dụng hà thủ ô, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo an toàn và tối đa hóa hiệu quả:
Chế biến đúng cách: Hà thủ ô tươi chứa chất độc tự nhiên có thể gây rối loạn tiêu hóa hoặc ngộ độc. Do đó, nên sử dụng hà thủ ô đã qua chế biến (hà thủ ô chế) để loại bỏ độc tính. Cách chế biến phổ biến là ngâm và hấp với đậu đen.
Liều lượng hợp lý: Dùng hà thủ ô quá liều có thể gây tác dụng phụ như đau bụng, tiêu chảy và tổn thương gan. Nên dùng với liều lượng theo hướng dẫn của thầy thuốc hoặc chuyên gia, thường không quá 10-15g mỗi ngày khi sắc uống.
Không dùng trong thời gian dài liên tục: Sử dụng hà thủ ô liên tục trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến gan. Vì vậy, nên sử dụng theo đợt và có thời gian nghỉ giữa các đợt để cơ thể không bị quá tải.
Không phù hợp với người có bệnh lý về gan: Hà thủ ô có thể gây thêm áp lực cho gan, vì vậy người có bệnh gan hoặc chức năng gan yếu nên thận trọng khi dùng hoặc cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Không dùng cho phụ nữ có thai và trẻ em: Hà thủ ô có tính mát và có thể gây co thắt, không phù hợp cho phụ nữ mang thai. Trẻ em dưới 12 tuổi cũng không nên dùng do hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện.
Tác dụng phụ có thể gặp: Một số người có thể bị dị ứng, nổi mẩn ngứa hoặc tiêu chảy khi dùng hà thủ ô. Nếu gặp phản ứng bất thường, cần ngừng sử dụng ngay và đi khám nếu triệu chứng không giảm.
Thời gian sử dụng trong ngày: Nên uống hà thủ ô vào buổi sáng hoặc trưa. Tránh uống vào buổi tối vì có thể gây khó ngủ đối với một số người.